Có 2 kết quả:
学理 xué lǐ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧˇ • 學理 xué lǐ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scientific principle
(2) theoretical standpoint
(2) theoretical standpoint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scientific principle
(2) theoretical standpoint
(2) theoretical standpoint
Bình luận 0